Kawabe Yuki
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Yuki Kawabe | ||
Ngày sinh | 2 tháng 4, 1987 | ||
Nơi sinh | Tokyo, Nhật Bản | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2010-2011 | FC Machida Zelvia | ||
2012-2014 | AC Nagano Parceiro | ||
2015 | FC Ryukyu | ||
2016- | Saurcos Fukui | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Yuki Kawabe (sinh ngày 2 tháng 4 năm 1987) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1]
Sự nghiệp câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]
Yuki Kawabe đã từng chơi cho FC Machida Zelvia, AC Nagano Parceiro, FC Ryukyu và Saurcos Fukui.
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ Kawabe Yuki tại J.League (tiếng Nhật)